Tiếng Anh

sửa
 
icelander

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪs.lən.dɜː/

Danh từ

sửa

icelander /ˈɑɪs.lən.dɜː/

  1. Người băng đảo.

Tham khảo

sửa