Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪs.ˈjɑːt/

Danh từ sửa

ice-yacht /ˈɑɪs.ˈjɑːt/

  1. (Thể dục, thể thao) Yat trượt băng.

Tham khảo sửa