Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪs.ˈrən/

Danh từ sửa

ice-run /ˈɑɪs.ˈrən/

  1. (Thể dục, thể thao) Đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết).

Tham khảo sửa