Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈfild/

Danh từ

sửa

ice-field /ˈɑɪs.ˈfild/

  1. Đồng băng, băng nguyên.

Tham khảo

sửa