Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌbɛks/

Danh từ

sửa

ibex số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/ /ˈɑɪ.ˌbɛks/

  1. (Động vật học) Dê rừng núi An-pơ.

Tham khảo

sửa