Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ibère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.bɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ibère
/i.bɛʁ/
ibères
/i.bɛʁ/
Giống cái
ibère
/i.bɛʁ/
ibères
/i.bɛʁ/
ibère
/i.bɛʁ/
(
Thuộc
)
I-bê-ri
.
Tham khảo
sửa
"
ibère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)