Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

ia

  1. nước.
    Du phơn ni nhũ làn lam ia 'buh ơu?
    Nhưng thứ này sẽ tan trong nước nhỉ/phải không?

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

ia

  1. nước.

Tiếng Ra Glai Bắc

sửa

Danh từ

sửa

ia

  1. nước.