Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪs.tə.ˌrɔɪd/

Tính từ

sửa

hysteroid /ˈhɪs.tə.ˌrɔɪd/

  1. Như cuồng loạn.

Tham khảo

sửa