Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hysterisk
gt hysterisk
Số nhiều hysteriske
Cấp so sánh
cao

hysterisk

  1. Cuồng trí, bị kích động quá độ.
    Han ble helt hysterisk da han oppdaget at lommeboka var borte.

Tham khảo sửa