Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈtɑː.nɪ.kə.ti/

Danh từ sửa

hypotonicity /ˌhɑɪ.pə.ˈtɑː.nɪ.kə.ti/

  1. Sự nhược trương.

Tham khảo sửa