Tiếng Anh

sửa
 
hypocycloid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.ˈsɑɪ.ˌklɔɪd/

Danh từ

sửa

hypocycloid /ˌhɑɪ.poʊ.ˈsɑɪ.ˌklɔɪd/

  1. (Toán học) Hipoxicloit.

Tham khảo

sửa