Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkrɪ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

hypocritically /ˌhɪ.pə.ˈkrɪ.tɪ.kəl.li/

  1. Giả nhân giả nghĩa.
    he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune — hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta

Tham khảo

sửa