hypocritically
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkrɪ.tɪ.kəl.li/
Phó từ sửa
hypocritically /ˌhɪ.pə.ˈkrɪ.tɪ.kəl.li/
- Giả nhân giả nghĩa.
- he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune — hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta
Tham khảo sửa
- "hypocritically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)