hypermarché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɛʁ.maʁ.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hypermarché /i.pɛʁ.maʁ.ʃe/ |
hypermarchés /i.pɛʁ.maʁ.ʃe/ |
hypermarché gđ /i.pɛʁ.maʁ.ʃe/
- Quảng thị (cửa hàng có trên 2500 mét vuông diện tích).
Tham khảo
sửa- "hypermarché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)