Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɛʁ.bɔ.lik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

hyperboliquement /i.pɛʁ.bɔ.lik.mɑ̃/

  1. (Văn học) (một cách) ngoa dụ.

Tham khảo

sửa