Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.bə.lə/

Danh từ

sửa

hyperbola số nhiều /hɑɪ.ˈpɜː.bə.lə/

  1. (Toán học) Hypecbon.

Tham khảo

sửa