Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈæk.tɪv/

Tính từ sửa

hyperactive /ˌhɑɪ.pɜː.ˈæk.tɪv/

  1. (Nói về trẻ con) Hiếu động thái quá.

Tham khảo sửa