Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈmi.ni.əm/

Danh từ

sửa

hymenium số nhiều hymenia, hymeniums /hɑɪ.ˈmi.ni.əm/

  1. Màng bào.

Tham khảo

sửa