Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.mə.ˈni.əl/

Tính từ

sửa

hymeneal /ˌhɑɪ.mə.ˈni.əl/

  1. (Thuộc) Hôn nhân.

Tham khảo

sửa