hyle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hyle |
Hiện tại chỉ ngôi | hyler |
Quá khứ | hylte |
Động tính từ quá khứ | hylt |
Động tính từ hiện tại | — |
hyle
- Kêu, la, hét, tru.
- De hylte om hjelp.
- Ulvene hyler.
- å hyle av latter — Rú lên cười.
Tham khảo
sửa- "hyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)