Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʒje.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hygiénique
/i.ʒje.nik/
hygiéniques
/i.ʒje.nik/
Giống cái hygiénique
/i.ʒje.nik/
hygiéniques
/i.ʒje.nik/

hygiénique /i.ʒje.nik/

  1. Vệ sinh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa