Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.drə.ˌleɪs/

Danh từ

sửa

hydrolase /ˈhɑɪ.drə.ˌleɪs/

  1. (Sinh học) Hydrolaza.

Tham khảo

sửa