Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hydroglisseur
/id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/
hydroglisseur
/id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/

hydroglisseur /id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/

  1. Xuồng lướt.

Tham khảo

sửa