hydroglisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hydroglisseur /id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/ |
hydroglisseur /id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/ |
hydroglisseur gđ /id.ʁɔ.ɡli.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "hydroglisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)