Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.droʊ.ˌkɑːr.bən/

Danh từ

sửa

hydrocarbon /ˈhɑɪ.droʊ.ˌkɑːr.bən/

  1. (Hoá học) Hyđrocacbon.

Tham khảo

sửa