Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hviske
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hviske
Hiện tại chỉ ngôi
hvisker
Quá khứ
hviska
,
hvisket
Động tính từ quá khứ
hviska
,
hvisket
Động tính từ hiện tại
—
hviske
Nói
thì thầm
,
nói thầm
.
Hun
hviske
t ham noe fortrolig i pret.
Phương ngữ khác
sửa
kviskre
Tham khảo
sửa
"
hviske
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)