Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å hviske
Hiện tại chỉ ngôi hvisker
Quá khứ hviska, hvisket
Động tính từ quá khứ hviska, hvisket
Động tính từ hiện tại

hviske

  1. Nói thì thầm, nói thầm.
    Hun hvisket ham noe fortrolig i pret.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa