Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

hutong (số nhiều hutongs hoặc hutong)

  1. Hồ đồng.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hutong hutongs

hutong

  1. Hồ đồng.