Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huslig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
huslig
gt
huslig
Số nhiều
huslige
Cấp
so sánh
husligere
cao
husligst
huslig
giỏi làm công việc nhà, việc nội trợ.
Min mann er veldig
huslig
.
Tham khảo
sửa
"
huslig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)