Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc huslig
gt huslig
Số nhiều huslige
Cấp so sánh husligere
cao husligst

huslig

  1. giỏi làm công việc nhà, việc nội trợ.
    Min mann er veldig huslig.

Tham khảo

sửa