Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɜː.li/

Danh từ sửa

hurley /ˈhɜː.li/

  1. (Ailen) Hơlê (một lối chơi bóng gậy cong).

Tham khảo sửa