Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc humpet
gt humpet
Số nhiều humpete
Cấp so sánh
cao

humpet

  1. Gồ ghề, gập ghềnh. ' Veien er humpet og ujevn.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa