Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humpet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
humpet
gt
humpet
Số nhiều
humpete
Cấp
so sánh
—
cao
—
humpet
Gồ ghề, gập ghềnh. ' Veien er
humpet
og ujevn.
Phương ngữ khác
sửa
humpete
Tham khảo
sửa
"
humpet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)