Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc humoristisk
gt humoristisk
Số nhiều humoristiske
Cấp so sánh
cao

humoristisk

  1. Có tính cách khôi hài, hài hước, trào phúng.
    Hun liker mennesker med humoristisk sans.

Tham khảo

sửa