humming-bird
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhəm.miɳ.ˈbɜːd/
Danh từ
sửahumming-bird /ˈhəm.miɳ.ˈbɜːd/
- (Động vật học) Chim ruồi.
Tham khảo
sửa- "humming-bird", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
humming-bird /ˈhəm.miɳ.ˈbɜːd/