Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hjuː.ˈmɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

humidity /hjuː.ˈmɪ.də.ti/

  1. Sự ẩm ướt.
  2. Độ ẩm.

Tham khảo

sửa