Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

humidify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Làm ẩm ướt.

Tham khảo

sửa