Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhəm.bəl.ˌbi/

Danh từ sửa

humble-bee /ˈhəm.bəl.ˌbi/

  1. (Động vật học) Ong nghệ.

Tham khảo sửa