Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhjuː.mə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

humanism /ˈhjuː.mə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa nhân đạo.
  2. Chủ nghĩa nhân văn.

Tham khảo

sửa