Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hy.lyl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hululement
/hy.lyl.mɑ̃/
hululements
/hy.lyl.mɑ̃/

hululement /hy.lyl.mɑ̃/

  1. Như ululement.

Tham khảo

sửa