Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hublot
/hy.blɔ/
hublots
/hy.blɔ/

hublot /hy.blɔ/

  1. Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay).

Tham khảo

sửa