Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈbɛ.nə.ˌfɪt/

Danh từ

sửa

housing benefit / ˈbɛ.nə.ˌfɪt/

  1. (Kinh tế học) Lợi nhuận nhà ở.

Tham khảo

sửa