Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌɡɛst/

Danh từ sửa

houseguest /ˈhɑʊs.ˌɡɛst/

  1. Khách (của gia đình).

Tham khảo sửa