hors-concours
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
hors-concours gđ kđ
- Người không được dự thi (vì đã được phần thưởng lần trước, vì là ủy viên hội đồng chấm thi, hay vì hơn hẳn các người dự thi khác).
Tham khảo sửa
- "hors-concours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)