horrifique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁi.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | horrifique /ɔ.ʁi.fik/ |
horrifique /ɔ.ʁi.fik/ |
Giống cái | horrifique /ɔ.ʁi.fik/ |
horrifique /ɔ.ʁi.fik/ |
horrifique /ɔ.ʁi.fik/
- Gớm ghiếc.
- Des traits horrifiques — những nét gớm ghiếc
Tham khảo
sửa- "horrifique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)