Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁi.fjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực horrifiant
/ɔ.ʁi.fjɑ̃/
horrifiants
/ɔ.ʁi.fjɑ̃/
Giống cái horrifiante
/ɔ.ʁi.fjɑ̃t/
horrifiants
/ɔ.ʁi.fjɑ̃/

horrifiant /ɔ.ʁi.fjɑ̃/

  1. Khủng khiếp.
    Scène horrifiante — cảnh tượng khủng khiếp

Tham khảo

sửa