horoscope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔr.ə.ˌskoʊp/
Danh từ
sửahoroscope /ˈhɔr.ə.ˌskoʊp/
Tham khảo
sửa- "horoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁɔs.kɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
horoscope /ɔ.ʁɔs.kɔp/ |
horoscopes /ɔ.ʁɔs.kɔp/ |
horoscope gđ /ɔ.ʁɔs.kɔp/
- Số tử vi.
- Tirer l’horoscope de quelqu'un — lấy số tử vi cho ai
Tham khảo
sửa- "horoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)