Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔrn.ˌlɑɪk/

Tính từ sửa

hornlike /ˈhɔrn.ˌlɑɪk/

  1. Như sừng, giống sừng.

Tham khảo sửa