Xem thêm: höras høras

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

horas

  1. Dạng số nhiều của hora.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

  • Tách âm: ho‧ras

Danh từ

sửa

horas

  1. Dạng số nhiều của hora.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Danh từ

sửa

horas

  1. Dạng số nhiều của hora.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hōrās gc

  1. Dạng acc. số nhiều của hōra

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

horas gc

  1. Dạng số nhiều của hora.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

horas

  1. Dạng bất định gen. số ít của hora

Từ đảo chữ

sửa