Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
horários
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/oˈɾaɾjos/
[oˈɾa.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
ho‧ra‧rios
Tính từ
sửa
horarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
horario
Danh từ
sửa
horarios
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
horario