Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít honorar honoraret
Số nhiều honorar, honorarer honorara, honorar ene

honorar

  1. Tiền công, thù lao. Tiền nhuận bút.
    utbetaling av honorar til forfatteren

Tham khảo sửa