Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
honorar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
honorar
honoraret
Số nhiều
honorar
,
honorarer
honorara
,
honorar ene
honorar
gđ
Tiền công, thù lao. Tiền nhuận bút.
utbetaling av
honorar
til forfatteren
Tham khảo
sửa
"
honorar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)