Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mɔ.ni.mik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực homonymique
/ɔ.mɔ.ni.mik/
homonymique
/ɔ.mɔ.ni.mik/
Giống cái homonymique
/ɔ.mɔ.ni.mik/
homonymique
/ɔ.mɔ.ni.mik/

homonymique /ɔ.mɔ.ni.mik/

  1. (Ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm.

Tham khảo

sửa