Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ sửa

homological /ˌhoʊ.mə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. Tương đồng, tương ứng.
  2. (Hoá học) Đồng đãng.

Tham khảo sửa