holothurie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
holothuries /ɔ.lɔ.ty.ʁi/ |
holothuries /ɔ.lɔ.ty.ʁi/ |
holothurie gc
- (Động vật học) Hải sâm.
Tham khảo
sửa- "holothurie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
holothuries /ɔ.lɔ.ty.ʁi/ |
holothuries /ɔ.lɔ.ty.ʁi/ |
holothurie gc