Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
holothuries
/ɔ.lɔ.ty.ʁi/
holothuries
/ɔ.lɔ.ty.ʁi/

holothurie gc

  1. (Động vật học) Hải sâm.

Tham khảo

sửa