Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.lən.dɜː/

Danh từ

sửa

hollander /ˈhɑː.lən.dɜː/

  1. Người Hà-lan.

Tham khảo

sửa